🌟 목관 악기 (木管樂器)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 목관 악기 (木管樂器) @ Giải nghĩa
- 색소폰 (saxophone) : 입에 물고 불면서 손가락으로 마개를 눌러 소리의 높낮이를 조절하는 목관 악기.
- 클라리넷 (clarinet) : 원통 모양의 관이 아래로 내려갈수록 점점 넓어지는 서양 목관 악기.
- 플루트 (flute) : 옆으로 쥐고 구멍에 입김을 불어넣어 소리를 내는, 서양 관악기 가운데 음역이 가장 높은 목관 악기.
- 피리 : 여덟 개의 구멍이 있고 세로로 부는 목관 악기.
- 오보에 (oboe) : 아래가 깔때기 모양이며 윗부분을 입에 물고 부는, 높은 음을 내는 목관 악기.
- 바순 (bassoon) : 두 개의 리드가 있고 목관 악기 가운데 가장 낮은 소리를 내는 악기.
🗣️ 목관 악기 (木管樂器) @ Ví dụ cụ thể
- 금관 악기와 목관 악기. [금관 악기 (金管樂器)]
🌷 ㅁㄱㅇㄱ: Initial sound 목관 악기
-
ㅁㄱㅇㄱ (
목관 악기
)
: 나무로 만들고 입으로 불어서 관 안의 공기를 진동시켜 소리를 내는 악기.
None
🌏 NHẠC CỤ THUỘC BỘ HƠI: Nhạc cụ làm bằng gỗ, dùng miệng thổi làm chấn động không khí ở trong ống để phát ra âm thanh.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149)